Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)

  • Địa chỉ:

    Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    090.441.4441

    090.414.8306

  • Website:

    https://ts.hust.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 23.55 Đại học A00,A01,D29 THPT
22 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (Xem) 23.40 Đại học A00,A01,D01 THPT
23 Quản lý công nghiệp (Xem) 23.30 Đại học A00,A01,D01
24 Quản lý công nghiệp (Xem) 23.30 Đại học A00,A01,D01 THPT
25 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (Xem) 23.29 Đại học A00,A01,D26
26 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (Xem) 23.29 Đại học A00,A01,D26 THPT
27 Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (Xem) 23.21 Đại học A00,A01,D28
28 Cơ điện tử - ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (Xem) 23.21 Đại học A00,A01,D28 THPT
29 Kỹ thuật Vật liệu (Xem) 23.16 Đại học A00,A01,D07
30 Kỹ thuật Vật liệu (Xem) 23.16 Đại học A00,A01,D07 THPT
31 Công nghệ giáo dục (Xem) 23.15 Đại học A00,A01,D01
32 Điện Tử - Viễn Thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (Xem) 23.15 Đại học A00,A01,D26
33 Công nghệ giáo dục (Xem) 23.15 Đại học A00,A01,D01 THPT
34 Điện tử - Viên thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (Xem) 23.15 Đại học A00,A01,D26 THPT
35 Công nghệ dệt may (Xem) 23.10 Đại học A00,A01,D07 THPT
36 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 23.10 Đại học A00,A01,D07 THPT
37 Tiếng Anh KHKT Và Công Nghệ (Xem) 23.06 Đại học D01
38 Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế (Xem) 23.06 Đại học D01
39 Tiếng anh KHKT và Công nghệ (Xem) 23.06 Đại học D01 THPT
40 Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế (Xem) 23.06 Đại học D01 THPT