Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
-
Địa chỉ:
Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7655.121 máy lẻ 277/224
-
Website:
https://tuyensinh.haui.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Du lịch (Xem) | 25.75 | Đại học | C00,D01,D14 | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
3 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.60 | Đại học | A00,A01,D01 | |
4 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.95 | Đại học | A00,A01,D01 | |
5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.90 | Đại học | D01 | Tiêu chí phụ 1: Tiếng Anh >7.60 Tiêu chí phụ 2: Tiếng Anh = 7.60 và TTNV =1 |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.73 | Đại học | D01,D04 | |
7 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.70 | Đại học | A00,A01,D01 | |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.55 | Đại học | D01,D02 | Tiêu chí phụ 1: TTNV<=2 |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.55 | Đại học | D01 | |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.55 | Đại học | A00,A01,D01 | |
11 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
12 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
13 | Kiểm toán (Xem) | 24.30 | Đại học | A00,A01,D01 | |
14 | Thiết kế thời trang (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01,D14 | |
15 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.09 | Đại học | D01 | |
16 | Quản trị văn phòng (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
17 | Kế toán (Xem) | 23.95 | Đại học | A00,A01,D01 | |
18 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.78 | Đại học | D01,D06 | |
19 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,B00,D07 | |
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.45 | Đại học | A01,D01,D14 |