Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
-
Địa chỉ:
Số 227 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5
-
Điện thoại:
(028) 62884499 - 3355
-
Website:
https://tuyensinh.hcmus.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) (Xem) | 28.20 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
2 | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) (Xem) | 28.20 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | |
3 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Xem) | 27.20 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
4 | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (Xem) | 27.20 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | |
5 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (Xem) | 27.20 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | |
6 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Xem) | 27.20 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | |
7 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 26.70 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
8 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) | 26.70 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | |
9 | Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng dụng, Toán tin (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
10 | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
11 | Công Nghệ Kỹ Thuật Hoá Học (Chất Lượng Cao) (Xem) | 24.65 | Đại học | B00,D07,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
12 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (Xem) | 24.65 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | |
13 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
14 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
15 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
16 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
17 | Hoá học (Xem) | 24.20 | Đại học | B00,D07,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
18 | Hóa học (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | |
19 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 24.00 | Đại học | B00,D07,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
20 | Vật lý y khoa (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |