Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 25.40 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 25.20 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Quản trị nhân lực (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C03,D01
5 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.90 Đại học A01,D01,D14,D78
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 24.70 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Khoa học máy tính (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Khoa học Máy tính (CLC) (Xem) 24.30 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 24.30 Đại học D01,D06,D78,D83
10 Quản trị kinh doanh - CLC (Xem) 24.30 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kiểm toán (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.10 Đại học D01,D06,D78,D83
13 Du lịch (Xem) 23.80 Đại học A00,A01,C03,D01
14 Luật kinh tế (Xem) 23.60 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
15 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.60 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Hệ thống thông tin (Xem) 23.50 Đại học A00,C03,D01,D07
17 Kinh tế (Xem) 23.40 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kế toán (Xem) 23.30 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 23.30 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Ngành Luật (Xem) 23.20 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06