Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
-
Địa chỉ:
136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội
-
Điện thoại:
0867.876.053
0867.745.523
-
Website:
http://tuyensinh.hnue.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Quản Lý Giáo Dục (Xem) | 24.60 | Đại học | D01,D02,D03 | TTNV <= 16 ;Thang điểm 30 |
42 | Toán học (Xem) | 24.55 | Đại học | D01 | |
43 | Toán học (Xem) | 24.35 | Đại học | A00 | |
44 | Công tác xã hội (Xem) | 24.25 | Đại học | C00 | |
45 | Quản lí giáo dục (Xem) | 24.06 | Đại học | D01,D02,D03 | |
46 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.90 | Đại học | A00 | |
47 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.90 | Đại học | D15 | |
48 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.85 | Đại học | A01 | |
49 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 23.85 | Đại học | D01,D02,D03 | |
50 | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) (Xem) | 23.63 | Đại học | B00 | |
51 | Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.55 | Đại học | A00 | |
52 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 23.51 | Đại học | D15,D42,D44 | |
53 | Triết học (Xem) | 23.50 | Đại học | C19 | |
54 | Sư phạm Tin học (Xem) | 23.45 | Đại học | A01 | |
55 | Công tác xã hội (Xem) | 22.50 | Đại học | D01,D02,D03 | |
56 | Triết học (Xem) | 22.25 | Đại học | C00 | |
57 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.08 | Đại học | M00 | |
58 | Sư phạm Mỹ thuật (Xem) | 21.00 | Đại học | H02 | |
59 | Sư phạm Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) (Xem) | 20.78 | Đại học | D08,D32,D34 | |
60 | Chính trị học (Sư phạm Triết học) (Xem) | 20.45 | Đại học | D66,D68,D70 |