Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D90
22 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
23 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
25 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
26 Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
27 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
28 Công nghệ may (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
29 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
30 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (Xem) 23.10 Đại học A00,B00,D07,D90
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
32 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
33 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D90
34 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D90
35 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D90
36 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,D01,D90
37 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 22.10 Đại học A00,A01,D01,D90
38 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
39 Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,D01,D90
40 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.65 Đại học A00,A01,D01,D90