Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Địa chỉ:
Trụ sở chính: 98 Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà NộiCơ sở 2: Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, Hà NộiCơ sở 3: Số 6 phố Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội
-
Điện thoại:
0986.735.046
0986.735.072
-
Website:
https://hnmu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 36.00 | Đại học | C00,C19,D14,D78 | |
2 | Sư phạm Toán học (Xem) | 33.95 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
3 | Ngành Luật (Xem) | 33.93 | Đại học | C00,D66,D78,D90 | |
4 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 33.93 | Đại học | C00,D14,D15,D78 | |
5 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 33.70 | Đại học | D01,D72,D96 | |
6 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 33.50 | Đại học | C00,D14,D15,D78 | |
7 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 33.40 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 33.02 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 32.78 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
10 | Công nghệ thông tin (Xem) | 32.38 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
11 | Quản lý giáo dục (Xem) | 32.00 | Đại học | C00 | |
12 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 31.53 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
13 | Giáo dục Công dân (Xem) | 30.57 | Đại học | C00,C19,D66,D78 | |
14 | Chính trị học (Xem) | 30.50 | Đại học | C00,C19,D66,D78 | |
15 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 30.43 | Đại học | A00,D01,D07,D90 | |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 30.35 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
17 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 30.12 | Đại học | M01,M09 | |
18 | Công tác xã hội (Xem) | 29.88 | Đại học | C00,D01,D66,D78 | |
19 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 29.87 | Đại học | A00,D90 | |
20 | Quản trị khách sạn (Xem) | 29.65 | Đại học | D01,D14,D15,D78 |