Đại học Văn Lang (DVL)
-
Địa chỉ:
Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM
-
Điện thoại:
02871059999
-
Website:
https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
2 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
5 | Quan hệ công chúng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
6 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
8 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
9 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
10 | Bảo hộ lao động (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
11 | Bất động sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
12 | Công nghệ thẩm mỹ (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
13 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,C08,D08 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
15 | Công nghệ sinh học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
18 | Công nghệ sinh học y dược (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
19 | Đông phương học (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,C00,D01,D04 | |
20 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 |