TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 23.25 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 19.10 | B00 | ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) | |
3 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 18.10 | B00 | ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) | |
4 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 16.50 | B00,B08,D01,D07 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
5 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |