Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 55.36 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật ô tô (TE1) (Xem) 26.48 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit (MS3) (Xem) 23.70 A00;A01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Cóng nghệ vật liệu Polyme và Compozit (MS3) (Xem) 23.70 A00; A01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) 23.00 A00,B00,B08,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
6 Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) 22.75 A00; A01;B00; C01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
7 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 21.80 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) (MS-E3) (Xem) 21.50 A00;A01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 21.35 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
11 Công nghệ vật liệu (MSE-AI) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
15 Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) 17.00 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
16 Ngành Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
17 Ngành Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
19 An toàn, Vệ sinh lao động (7850202) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 15.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng