1 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
55.36 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật ô tô (TE1) (Xem) |
26.48 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit (MS3) (Xem) |
23.70 |
A00;A01;D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Cóng nghệ vật liệu Polyme và Compozit (MS3) (Xem) |
23.70 |
A00; A01;D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,B08,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) |
22.75 |
A00; A01;B00; C01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
21.80 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) (MS-E3) (Xem) |
21.50 |
A00;A01;D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
21.35 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
11 |
Công nghệ vật liệu (MSE-AI) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
15 |
Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) |
17.00 |
B00,D07,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Ngành Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
17.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
19 |
An toàn, Vệ sinh lao động (7850202) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) |
15.45 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |