TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
22 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 23.50 | A00 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | |
23 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 23.00 | Q00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
24 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.35 | A00 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | |
25 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 20.45 | A00 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | |
26 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) |