Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.50 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
42 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
43 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
44 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D03,D05,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
45 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
46 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
47 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.25 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
48 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
49 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
50 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
51 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
52 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
53 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
54 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
55 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
56 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
57 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
58 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
59 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
60 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)