Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
62 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
63 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
64 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
65 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
66 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
67 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
68 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
69 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
70 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
71 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
72 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem)
73 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem)
74 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
75 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
76 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
77 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.10 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
78 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
79 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
80 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem)