Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
102 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
103 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
104 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
105 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem)
106 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
107 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
108 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
109 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
110 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
111 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
112 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem)
113 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
114 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
115 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
116 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)
117 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem)
118 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A12 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (DVX) (Xem)
119 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
120 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)