Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)

  • Địa chỉ:

    Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp

  • Điện thoại:

    028 3985 1917

  • Website:

    http://www.iuh.edu.vn/tuyensinh/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) 22.25 Đại học A00
22 Quản trị kinh doanh (Xem) 22.25 Đại học A01,C01,D01,D96
23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,C01,D90
24 Quản trị kinh doanh (Xem) 22.25 Đại học A01
25 Luật quốc tế (Xem) 22.00 Đại học A00,C00,D01,D96
26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 22.00 Đại học A01,C01,D01,D96
27 Công nghệ sinh học (Xem) 22.00 Đại học A00,B00,D07,D90
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C01,D90
29 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,C01,D90
30 Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D96
31 Tài chính ngân hàng (Xem) 21.50 Đại học A01,C01,D01,D96
32 Marketing (Xem) 21.25 Đại học A01,C01,D01,D96
33 Quản trị kinh doanh (Xem) 21.25 Đại học A01,C01,D01,D96
34 Marketing (Xem) 21.25 Đại học A01
35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D90
36 Điện tử - viễn thông (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,C01,D90
37 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,C01,D90
38 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,C01,D90
39 Luật quốc tế (Xem) 20.50 Đại học A00,C00,D01,D96
40 Kiểm toán (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D96