Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.58 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D78,D96 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.38 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.30 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.52 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.22 A01,D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
35 Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) 23.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem)
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.75 A01,D01,D07,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)