Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
82 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
83 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
87 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
88 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D96 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
90 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem)
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
97 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem)
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)