1 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
36.15 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
|
2 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
35.40 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
|
3 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
25.14 |
D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
|
4 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.92 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
|
5 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.91 |
D01,D78,D96 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
|
6 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.90 |
D01,D78,D96 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
|
7 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
22.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
|
8 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
21.00 |
D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
|
9 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
|
10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
|
11 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D10,D14,D66 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
|
12 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01,D78 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
|
13 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
|
14 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D78 |
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
|
15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D10,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
|
16 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D78 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
|
17 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
D01 |
Đại học Trưng Vương (DVP)
(Xem)
|
|
18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại Học Thành Đông (DDB)
(Xem)
|
|
19 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
14.00 |
D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
|