Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
22 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
23 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
24 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
26 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.05 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem)
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A09,B00,D07 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
36 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
38 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
39 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
40 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)