Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D04,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 C00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
38 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)