Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
62 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem)
64 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
68 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
69 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
71 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
73 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
74 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
77 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem)
78 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)
79 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem)