Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem)
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
83 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (DVX) (Xem)
89 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
93 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem)
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
96 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
98 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
99 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
100 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)