1 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
28.80 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
|
2 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
28.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT)
(Xem)
|
|
3 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
24.64 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
|
4 |
Kế toán (7580101)
(Xem)
|
23.43 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN)
(Xem)
|
|
5 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
23.00 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN)
(Xem)
|
|
6 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
22.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
|
7 |
Ngành Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.05 |
V00,V02,V10 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA)
(Xem)
|
|
8 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
20.00 |
H00,V00,V01,V02 |
Đại học Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
|
9 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A07,C02,C04 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
|
10 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,V00,V02 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
|
11 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
19.00 |
V00,V01,V02,V06 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
|
12 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
18.00 |
V00,V01,V02,V03 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
|
13 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
18.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
|
14 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,D01,V00,H01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
|
15 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.50 |
V00,V01,V02 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
|
16 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.50 |
V00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
|
17 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
V00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
|
18 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
|
19 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,V01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
|
20 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
V00,V01,V02,V03 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
|