Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,C01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
22 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
23 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
24 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem)
25 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
26 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
27 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
28 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
29 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
30 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
31 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
32 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
33 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
34 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
35 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
36 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
37 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)