1 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
27.50 |
A00; B00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
|
2 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.78 |
A00,A02,B00,C01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
|
3 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.56 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
|
4 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.25 |
A00,B00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
5 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
|
6 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
23.00 |
A00,B00,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
|
7 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
22.75 |
A00; B00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
|
8 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
21.75 |
A00 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
|
9 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
19.43 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
|
10 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
|
11 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
|
12 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
|
13 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
18.75 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
|