Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (Xem) 23.33 Đại học A00,A01,D01,D90
42 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.20 Đại học A00,A01,D01,D90
43 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 23.20 Đại học A00,A01,D01,D90
44 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.20 Đại học A00,A01,D01,D90
45 Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
46 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
47 Công nghệ thực phẳm (Xem) 22.94 Đại học A00,B00,D07,D90
48 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 22.85 Đại học A00,A01,D01,D90
49 Luật - Phân hiệu Quảng Nam (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,C00,D01
50 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (Xem) 22.60 Đại học A00,A01,D01,D90
51 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (Xem) 22.40 Đại học A00,A01,D01,D90
52 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (Xem) 22.30 Đại học A00,A01,D01,D90
53 Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 22.30 Đại học A00,A01,D01,D90
54 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 22.30 Đại học A00,A01,D01,D90
55 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,D01,D90
56 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 21.70 Đại học A00,A01,D01,D90
57 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.10 Đại học A00,B00,D07,D90
58 Công nghệ may (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
59 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
60 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 20.70 Đại học A00,A01,D01,D90