TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán (7340301PH) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A07,D01 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán (7340301PH) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A07,D01 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |