Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.41 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
22 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.11 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
23 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 C00 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
24 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.94 A00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
25 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
26 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.50 A00 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem)
27 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.28 C01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
28 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.26 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
29 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,B03,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)
30 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 C04,D01,D10,D15 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
31 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.55 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
32 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.25 A00,A01,C00,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
33 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
34 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.35 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem)