Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
62 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (DVX) (Xem)
63 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
64 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
65 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
66 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem)
67 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem)
68 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
69 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
70 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
71 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
72 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
73 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
74 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
75 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
76 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
77 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
78 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
79 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
80 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)