TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 25.70 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
2 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 25.70 | A01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
3 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 25.70 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
4 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 15.00 | A07,C20,D01,D84 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) |