Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
23 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
25 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)
35 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
38 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)