1 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.50 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
|
2 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
|
3 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.18 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
|
4 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.15 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
|
5 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.31 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
6 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.31 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
7 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.25 |
A00,A01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
|
8 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
|
9 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
|
10 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
|
11 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.96 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
|
12 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.75 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
|
13 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.75 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
|
14 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
|
15 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.40 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
|
16 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.35 |
A00 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
|
17 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.20 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
|
18 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.17 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
|
19 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.00 |
A00 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
|
20 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
|