1 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
26.10 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
|
2 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
25.65 |
A00,A01,A02,D29 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
|
3 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.70 |
A00,A01,A02 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
|
4 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.61 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
5 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
|
6 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.20 |
A01,D07,D11,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
|
7 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.15 |
A00,A01,C01,C05 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
|
8 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
|
9 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
|
10 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.98 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
|
11 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,A02 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
|
12 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.39 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
|
13 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
|
14 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
|
15 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
|