Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A01 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00,C19,C20 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
52 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)