Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.25 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D66 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D14 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (DVX) (Xem)
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)