1 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
68.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật ô tô (TE1) (Xem) |
26.99 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật vật liệu (MS1) (Xem) |
24.90 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) (MS-E3) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) |
22.30 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
22.15 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
9 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
22.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
21.20 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
18.85 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
13 |
An toàn, Vệ sinh lao động (7850202) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
17.25 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
15 |
Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano (7510402) (Xem) |
17.00 |
|
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
16 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
17 |
Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) (7510402) (Xem) |
15.40 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
18 |
Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) (7440122) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
19 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |