Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không (145) (Xem) 75.38 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
2 Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) (7340201C06) (Xem) 36.15 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
3 Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) (7340201C06) (Xem) 27.00 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
4 Logistis và quản lý chuỗi cung ứng (TLA407) (Xem) 25.31 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
5 Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
6 Kỹ thuật xây dựng công trinh thủy (7580202) (Xem) 21.15 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Khoa học hàng hải (7840106) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
8 Tài nguyên nước và môi trường (thủy văn học) (TLA103) (Xem) 21.00 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
9 Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) 20.80 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) 20.50 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) 20.50 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật cấp thoát nước (TLA107) (Xem) 20.50 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
13 Hải dương học (QHT17) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 17.65 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
16 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước (7580213_01) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
18 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
20 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM