Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Điêu khắc (7210105) (Xem) 23.23 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Hội hoạ (7210103) (Xem) 22.30 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
3 Gốm (7210107) (Xem) 21.40 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
4 Điêu khắc (7210105) (Xem) 21.15 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
5 Điêu khắc (7210105) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
6 Điêu khắc (7210105) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
7 Hội hoạ (7210103) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
8 Hội hoạ (7210103) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
9 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
10 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
11 Piano (7210208) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
12 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
13 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
14 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
15 Piano (7210208) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
16 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
17 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 18.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
18 Piano (7210208) (Xem) 17.00 N00 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
19 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 17.00 N00 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
20 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM