Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
42 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
43 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
45 Quốc tế học (7310601) (Xem) 267.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
46 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 260.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
47 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 260.00 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
48 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 260.00 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
49 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 260.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
50 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 260.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
51 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 260.00 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
52 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 260.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
53 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207) (Xem) 260.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
54 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 245.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
55 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 245.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
56 Khoa học Máy tính (106) (Xem) 84.16 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
57 Khoa học máy tính (CT dạy và học bằng tiếng anh) (206) (Xem) 83.63 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
58 Kỹ thuật máy tính (107) (Xem) 82.87 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
59 Khoa học dữ liệu (146) (Xem) 82.14 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
60 Kỹ thuật cơ điện tử (110) (Xem) 81.33 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM