Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.95 D78 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
142 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 35.94 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
143 Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) 35.90 A01,D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
144 Quản lý thị trường (POHE6) (Xem) 35.88 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
145 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 35.82 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
146 Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) 35.80 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
147 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.80 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
148 Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) 35.75 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
149 Báo phát thanh (604) (Xem) 35.75 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
150 Báo phát thanh (604) (Xem) 35.75 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
151 Báo phát thanh (604) (Xem) 35.75 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
152 Báo phát thanh (604) (Xem) 35.75 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
153 Báo chí chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 35.73 D01,D78 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
154 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) (7340301C22) (Xem) 35.70 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
155 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) (7340301C22) (Xem) 35.70 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
156 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) (7340201C22) (Xem) 35.70 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
157 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) (EP11) (Xem) 35.65 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
158 Báo chí chuyên ngành Báo mạng điện tử (607) (Xem) 35.65 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
159 Báo chí chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 35.63 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
160 Quan hệ công chúng chuyên ngành truyền thông marketing (616) (Xem) 35.63 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội