1 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
297.50 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
290.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
290.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
4 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
282.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
5 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
36.20 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) |
35.00 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Toán học (QHT01) (Xem) |
34.45 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Toán tin (QHT02) (Xem) |
34.45 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
31.00 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
10 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
28.50 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
11 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
28.30 |
|
Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
27.70 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) |
26.22 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng (7460101_NN) (Xem) |
25.55 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.94 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
16 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.68 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Luật kinh tế (7480107) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
19 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.94 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
20 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.91 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |