Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 297.50 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 290.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
4 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 282.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
5 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 36.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) 35.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Toán học (QHT01) (Xem) 34.45 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Toán tin (QHT02) (Xem) 34.45 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 31.00 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
10 Thống kê (7460201) (Xem) 28.50 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
11 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 28.30 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 27.70 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
13 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) 26.22 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng (7460101_NN) (Xem) 25.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 24.94 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
16 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 24.68 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Luật kinh tế (7480107) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
18 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
19 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.94 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
20 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.91 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội