Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Ung Văn Khiêm, phường Đông Xuyên, TP Long Xuyên, An Giang

  • Điện thoại:

    0794222245

  • Website:

    https://www.agu.edu.vn/tuyensinh

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Địa lý (Xem) 27.91 Đại học A09,C00,C20,D10
2 Sư phạm Lịch sử (Xem) 27.91 Đại học A08,C00,C20,D10
3 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 27.44 Đại học C00,D01,D14,D15
4 Giáo dục Chính trị (Xem) 26.99 Đại học C00,C19,D01,D66
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 26.63 Đại học A00,A01,C00,D01
6 Sư phạm Toán học (Xem) 26.18 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Sư phạm Hóa học (Xem) 25.81 Đại học A00,B00,C02,D07
8 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.61 Đại học A01,D01,D09,D14
9 Sư phạm Vật lý (Xem) 25.57 Đại học A00,A01,A17,C01
10 Ngành Luật (Xem) 25.10 Đại học A01,C00,C01,D01
11 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.98 Đại học B00,B03,B05,D08
12 Văn học (Xem) 24.91 Đại học C00,D01,D14,D15
13 Việt Nam học (Xem) 23.95 Đại học A01,C00,C04,D01 Việt Nam học
14 Triết học (Xem) 23.47 Đại học A01,C00,C01,D01
15 Marketing (Xem) 23.17 Đại học A00,A01,C15,D01
16 Kế toán (Xem) 23.02 Đại học A00,A01,C15,D01
17 Giáo dục Mầm non (Xem) 22.79 Đại học M02,M03,M05,M06
18 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 22.56 Đại học A00,A01,C15,D01
19 Phát triển nông thôn (Xem) 22.08 Đại học A00,B00,C00,D01
20 Bảo vệ thực vật (Xem) 21.90 Đại học A00,B00,C15,D01