TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng công trinh thủy (7580202) (Xem) | 21.15 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |