Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Đà Lạt (TDL)

  • Địa chỉ:

    Số 1 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, TP Đà Lạt, Lâm Đồng

  • Điện thoại:

    02633 825091

  • Website:

    https://tuyensinh.dlu.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 27.75 Đại học C00,C20,D14,D15
2 Sư phạm Lịch sử (Xem) 27.25 Đại học C00,C19,C20,D14
3 Giáo dục Tiểu học (Xem) 26.00 Đại học A16,C14,C15,D01
4 Sư phạm Toán học (Xem) 25.80 Đại học A00,A01,D07,D90
5 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.50 Đại học D01,D72,D96
6 Sư phạm Vật lý (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,A12,D90
7 Sư phạm Hóa học (Xem) 25.25 Đại học A00,B00,D07,D90
8 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.25 Đại học A00,B00,B08,D90
9 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 23.80 Đại học A00,A01,D07,D90
10 Ngành Luật (Xem) 22.00 Đại học A00,C00,C20,D01
11 Trung Quốc học (Xem) 21.00 Đại học C00,C20,D14,D15
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 20.50 Đại học C00,C20,D01,D78
13 Luật hình sự và tố tụng hình sự (Xem) 20.00 Đại học A00,C00,C20,D01
14 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D96
15 Văn học (Xem) 19.00 Đại học C00,C20,D14,D15
16 Quản trị Kinh doanh (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D96
17 Kế toán (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D01,D96
18 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.50 Đại học D01,D72,D96
19 Công nghệ thực phẩm (Xem) 17.00 Đại học A00,A02,B00,D07
20 Công nghệ sinh học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,B08,D90