Đại học Hồng Đức (HDT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.83 | Đại học | C00 | |
2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 28.58 | Đại học | C00 | |
3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 28.42 | Đại học | A00 | |
4 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 26.85 | Đại học | A01 | |
5 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.28 | Đại học | A00 | |
6 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 26.20 | Đại học | M00 | |
7 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 25.75 | Đại học | A00 | |
8 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 24.87 | Đại học | A00 | |
9 | Công nghệ thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
10 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
11 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 | |
12 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | A01 | |
13 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
14 | Chăn nuôi thú y (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
15 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
16 | Golf (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
17 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
18 | Kiểm toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
19 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
20 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 |