TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 25.20 | A07 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
2 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 25.17 | C00,D10,D15,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) (7310501) (Xem) | 24.25 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |