TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 22.38 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng | |
2 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 16.00 | C00,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 15.00 | A01,A09,C00,D15 | Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) | Bình Dương |