TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 21.00 | Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (VJU) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 15.00 | A01,A09,C00,D15 | Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) | Bình Dương |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 21.00 | Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (VJU) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 15.00 | A01,A09,C00,D15 | Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) | Bình Dương |