TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 14.00 | A09,C00,C20,D01 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 14.00 | A09,C00,C20,D01 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |