Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.00 Đại học A01,D01,D14,D15
2 Công nghệ thông tin (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,B00,D01
3 Thiết kế đồ họa (Xem) 23.00 Đại học H00,V00,V01,V02
4 Kiến trúc (Xem) 21.00 Đại học A01,V00,V01,V02
5 Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) 21.00 Đại học A01,V00,V01,V02
6 Thiết kế nội thất (Xem) 21.00 Đại học A01,V00,V01,V02
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
8 Kế toán (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
9 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
10 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
11 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 19.50 Đại học A01,D01,D14,D15
14 Quản trị khách sạn (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Quản trị Kinh doanh (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
17 Quản lý xây dựng (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01
18 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,B00,D01